Có 2 kết quả:
句数 jù shù ㄐㄩˋ ㄕㄨˋ • 句數 jù shù ㄐㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of sentences
(2) number of lines (in verse etc)
(2) number of lines (in verse etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of sentences
(2) number of lines (in verse etc)
(2) number of lines (in verse etc)
Bình luận 0